Bước tới nội dung

excité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.si.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực excité
/ɛk.si.te/
excités
/ɛk.si.te/
Giống cái excitée
/ɛk.si.te/
excitées
/ɛk.si.te/

excité /ɛk.si.te/

  1. (Bị) Kích thích; sôi động.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít excitée
/ɛk.si.te/
excitées
/ɛk.si.te/
Số nhiều excitée
/ɛk.si.te/
excitées
/ɛk.si.te/

excité /ɛk.si.te/

  1. Người bị kích thích, người sôi động.

Tham khảo

[sửa]