pont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Pont-Neuf, Paris

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pont
/pɔ̃/
ponts
/pɔ̃/

pont /pɔ̃/

  1. Cầu.
    Pont franchissant un canal — cầu bắc qua sông đào
    Pont arrière — cầu sau (ở ô tô)
    Pont aérien — cầu hàng không
    Ponts d’union — (giải phẫu) cầu nối
    Pont d’union intercellulaires — (sinh vật học) cầu nối liên bào
    Pont de Wheatstone — (điện học) cầu Uýtton
    Pont dentaire — (y học) cầu răng
    Servir de pont — (nghĩa bóng) bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
  2. Trò uốn cầu vồng (uốn ngửa người, tay chân chống đất).
  3. Boong (tàu thủy).
    couper les ponts — xem couper
    faire le pont — nghỉ bắc cầu
    faire un pont d’or à quelqu'un — biếu ai nhiều tiền để họ chịu nhận một chức vụ
    pont aux ânes — xem âne
    ponts et chaussées — cầu đường
    Ingénieur des ponts et chaussées — kỹ sư cầu đường
    tête de pont — (quân sự) đầu cầu (nơi bắt đầu xâm nhập)

Tham khảo[sửa]