Bước tới nội dung

pony-trekking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.ni.ˈtrɛk.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

pony-trekking /ˈpoʊ.ni.ˈtrɛk.kiɳ/

  1. Cuộc dạo chơi trên ngựa pony.

Tham khảo

[sửa]