pony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊ.ni/
Danh từ
[sửa]pony (số nhiều ponies) /ˈpoʊ.ni/
- Ngựa nhỏ, ngựa lùn.
- (Từ lóng) Hai mươi lăm bảng Anh.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bản dịch quay cóp.
Động từ
[sửa]- trả một món tiền, đặc biệt là một khoản đóng góp hay một chi phí không thể tránh được.
- He ponied up $450 for the project - ông ấy đóng góp $450 cho dự án.
Tham khảo
[sửa]- "pony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)