Bước tới nội dung

poodle-faker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpuː.dᵊl.ˈfeɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

poodle-faker /ˈpuː.dᵊl.ˈfeɪ.kɜː/

  1. (Từ lóng) Anh chàng bám váy phụ n.

Tham khảo

[sửa]