poorly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpʊr.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

poorly /ˈpʊr.li/

  1. Nghèo nàn, thiếu thốn.
  2. Xoàng, tồi.

Tính từ[sửa]

poorly /ˈpʊr.li/

  1. Không khoẻ, khó ở.
    to feel rather poorly — thấy người không được khoẻ
    to look very poorly — trông có vẻ không khoẻ

Tham khảo[sửa]