porridge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔr.ɪdʒ/
Danh từ
[sửa]porridge /ˈpɔr.ɪdʒ/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "porridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.ʁidʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
porridge /pɔ.ʁidʒ/ |
porridge /pɔ.ʁidʒ/ |
porridge gđ /pɔ.ʁidʒ/
Tham khảo
[sửa]- "porridge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)