Bước tới nội dung

porte-épée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.te.pe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porte-épée
/pɔʁ.te.pe/
porte-épée
/pɔʁ.te.pe/

porte-épée /pɔʁ.te.pe/

  1. (Số nhiều porte-épée, porte-épées) Quai đeo gươm.

Tham khảo

[sửa]