Bước tới nội dung

porte-bannière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tba.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít porte-bannière
/pɔʁ.tba.njɛʁ/
porte-bannière
/pɔʁ.tba.njɛʁ/
Số nhiều porte-bannière
/pɔʁ.tba.njɛʁ/
porte-bannière
/pɔʁ.tba.njɛʁ/

porte-bannière /pɔʁ.tba.njɛʁ/

  1. (Số nhiều porte-bannière, porte-bannières) Người vác cờ hiệu.

Tham khảo

[sửa]