Bước tới nội dung

porte-drapeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tdʁa.pɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porte-drapeau
/pɔʁ.tdʁa.pɔ/
porte-drapeau
/pɔʁ.tdʁa.pɔ/

porte-drapeau /pɔʁ.tdʁa.pɔ/

  1. Sĩ quan cầm cờ (của một trung đoàn).
  2. (Nghĩa bóng) Người giương cao ngọn cờ, lãnh tụ.

Tham khảo

[sửa]