Bước tới nội dung

portique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portique
/pɔʁ.tik/
portiques
/pɔʁ.tik/

portique /pɔʁ.tik/

  1. (Kiến trúc) Hàng hiên.
  2. (Thể dục thể thao) móc đồ tập.
  3. (Kỹ thuật) Cần trục con .
    portique à signaux — (đường sắt) cổng tín hiệu

Tham khảo

[sửa]