portmanteaux
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]portmanteaux số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/
Tham khảo
[sửa]- "portmanteaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
portmanteaux số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/