Bước tới nội dung

portray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔr.ˈtreɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

portray ngoại động từ /pɔr.ˈtreɪ/

  1. Vẽ chân dung.
  2. Miêu tả sinh động.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đóng vai.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)