Bước tới nội dung

post-horse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˌhɔrs/

Danh từ

[sửa]

post-horse /ˈpoʊst.ˌhɔrs/

  1. Ngựa trạm.

Tham khảo

[sửa]