postposition
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpoʊst.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
postposition (số nhiều postpositions)
- (Ngôn ngữ học) Hậu giới từ; từ đứng sau; yếu tố sau.
Tham khảo[sửa]
- "postposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)