Bước tới nội dung

postsynchronisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
postsynchronisation
/pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/
postsynchronisation
/pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

postsynchronisation gc /pɔs.tsɛ̃.kʁɔ.ni.za.sjɔ̃/

  1. (Điện ảnh) Sự thu thanh sau.

Tham khảo

[sửa]