Bước tới nội dung

thu thanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰu˧˧ tʰajŋ˧˧tʰu˧˥ tʰan˧˥tʰu˧˧ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˥ tʰajŋ˧˥tʰu˧˥˧ tʰajŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thu thanh

  1. (Id.) . Thu âm thanh vào để khi cần thì có thể phát ra; ghi âm.
    Bài hát đã được thu thanh vào đĩa.
  2. Xem máy thu thanh

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]