postwar
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpoʊst.ˌwɑːr/
Tính từ
postwar /ˈpoʊst.ˌwɑːr/
- Hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh.
- the postwar period of economic expansion — thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
- postwar developments in industry — những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “postwar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)