Bước tới nội dung

postwar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˌwɑːr/

Tính từ

[sửa]

postwar /ˈpoʊst.ˌwɑːr/

  1. Hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh.
    the postwar period of economic expansion — thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh
    postwar developments in industry — những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến

Tham khảo

[sửa]