Bước tới nội dung

hậu chiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ʔw˨˩ ʨiən˧˥hə̰w˨˨ ʨiə̰ŋ˩˧həw˨˩˨ ʨiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həw˨˨ ʨiən˩˩hə̰w˨˨ ʨiən˩˩hə̰w˨˨ ʨiə̰n˩˧

Tính từ

[sửa]

hậu chiến

  1. Thuộc về sau chiến tranh.
    Thời hậu chiến.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)