potassium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pə.ˈtæ.si.əm/
![]() | [pə.ˈtæ.si.əm] |
Danh từ[sửa]
potassium /pə.ˈtæ.si.əm/
- (Hoá học) Kali.
Tham khảo[sửa]
- "potassium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.ta.sjɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
potassium /pɔ.ta.sjɔm/ |
potassium /pɔ.ta.sjɔm/ |
potassium gđ /pɔ.ta.sjɔm/
Tham khảo[sửa]
- "potassium". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)