Bước tới nội dung

potentialité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
potentialité
/pɔ.tɑ̃.sja.li.te/
potentialité
/pɔ.tɑ̃.sja.li.te/

potentialité gc /pɔ.tɑ̃.sja.li.te/

  1. Tính tiềm tàng.
  2. Tiềm năng.

Tham khảo

[sửa]