Bước tới nội dung

tiềm năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 潛能.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤m˨˩ naŋ˧˧tiəm˧˧ naŋ˧˥tiəm˨˩ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəm˧˧ naŋ˧˥tiəm˧˧ naŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiềm năng

  1. Khả năng, năng lực tiềm tàng.
    tiềm năng về du lịch.
    Khai thác tiềm năng.

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam