Bước tới nội dung

potto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

potto số nhiều pottos /'pɔtouz/ /ˈpɑː.ˌtoʊ/

  1. (Động vật học) Vượn cáo Tây phi.

Tham khảo

[sửa]