Bước tới nội dung

potty-trained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.ti.ˈtreɪnd/

Tính từ

[sửa]

potty-trained /ˈpɑː.ti.ˈtreɪnd/

  1. Không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con).

Tham khảo

[sửa]