poudroiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pud.ʁwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poudroiement /pud.ʁwa.mɑ̃/ |
poudroiements /pud.ʁwa.mɑ̃/ |
poudroiement gđ /pud.ʁwa.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "poudroiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)