Bước tới nội dung

poudroiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pud.ʁwa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poudroiement
/pud.ʁwa.mɑ̃/
poudroiements
/pud.ʁwa.mɑ̃/

poudroiement /pud.ʁwa.mɑ̃/

  1. Sự tung bụi.
  2. Ánh bụi (do ánh sáng xuyên qua đám bụi).

Tham khảo

[sửa]