pouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

pouiller ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) .
  2. Bắt chấy rận cho.
    Pouiller un enfant — bắt chấy rận cho một em bé
  3. (Thân mật) Bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ.
    Pouiller un texte — phê phán tỉ mỉ một bài văn
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mắng chửi, trách mắng.

Tham khảo[sửa]