poupard
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pu.paʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poupard /pu.paʁ/ |
poupards /pu.paʁ/ |
poupard gđ /pu.paʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poupard /pu.paʁ/ |
poupards /pu.paʁ/ |
Giống cái | poupard /pu.paʁ/ |
poupards /pu.paʁ/ |
poupard /pu.paʁ/
Tham khảo
[sửa]- "poupard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)