Bước tới nội dung

pourfendre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /puʁ.fɑ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

pourfendre ngoại động từ /puʁ.fɑ̃dʁ/

  1. Chẻ đôi, bổ xuống.
  2. (Nghĩa bóng) Công kích.
    Pourfendre des préjugés — công kích những thành kiến

Tham khảo

[sửa]