pourrissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pu.ʁi.sɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pourrissant
/pu.ʁi.sɑ̃/
pourrissants
/pu.ʁi.sɑ̃/
Giống cái pourrissante
/pu.ʁi.sɑ̃t/
pourrissantes
/pu.ʁi.sɑ̃t/

pourrissant /pu.ʁi.sɑ̃/

  1. Đang thối, đang ủng, đang mục, đang mủn.
  2. Sinh , sinh hư hỏng.

Tham khảo[sửa]