Bước tới nội dung

poursuivant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /puʁ.sɥi.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít poursuivante
/puʁ.sɥi.vɑ̃t/
poursuivants
/puʁ.sɥi.vɑ̃/
Số nhiều poursuivante
/puʁ.sɥi.vɑ̃t/
poursuivants
/puʁ.sɥi.vɑ̃/

poursuivant /puʁ.sɥi.vɑ̃/

  1. Người đuổi theo.
    Les poursuivants d’un voleur — những người đuổi theo tên kẻ cắp
  2. (Luật học, pháp lý) Người truy tố.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poursuivant
/puʁ.sɥi.vɑ̃/
poursuivants
/puʁ.sɥi.vɑ̃/
Giống cái poursuivante
/puʁ.sɥi.vɑ̃t/
poursuivants
/puʁ.sɥi.vɑ̃/

poursuivant /puʁ.sɥi.vɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Truy tố.
    La partie poursuivante — bên truy tố, bên nguyên

Tham khảo

[sửa]