pourtour
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /puʁ.tuʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pourtour /puʁ.tuʁ/ |
pourtours /puʁ.tuʁ/ |
pourtour gđ /puʁ.tuʁ/
- Đường chu vi.
- Cour ayant cinquante mètres de pourtour — sân chu vi năm mươi mét
- Chỗ xung quanh; rìa xung quanh.
- Le pourtour d’une pagode — chỗ xung quanh một ngôi chùa
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pourtour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)