Bước tới nội dung

poussah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poussah
/pu.sa/
poussah
/pu.sa/

poussah /pu.sa/

  1. Con lật đật.
  2. (Nghĩa bóng) Anh xệ.

Tham khảo

[sửa]