Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
lật đật
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔt
˨˩
ɗə̰ʔt
˨˩
lə̰k
˨˨
ɗə̰k
˨˨
lək
˨˩˨
ɗək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lət
˨˨
ɗət
˨˨
lə̰t
˨˨
ɗə̰t
˨˨
Danh từ
[
sửa
]
lật đật
Đồ
chơi
hình
người
có đáy
tròn
gắn
vật
nặng
,
hễ
cứ
đặt
nằm
là
tự
bật
dậy
.
Con
.
Tính từ
[
sửa
]
lật đật
Có
dáng vẻ
vội vã
,
tất tả
, như
lúc
nào cũng
sợ
không
kịp
.
Bước đi
lật đật
.
Lúc nào cũng
lật đật
.
Dịch
[
sửa
]
Tham khảo
[
sửa
]
"
lật đật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt