Bước tới nội dung

poutrelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /put.ʁɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poutrelle
/put.ʁɛl/
poutrelles
/put.ʁɛl/

poutrelle gc /put.ʁɛl/

  1. (Xây dựng) Rầm, kèo, nhỏ.

Tham khảo

[sửa]