Bước tới nội dung

préalable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.a.labl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préalable
/pʁe.a.labl/
préalables
/pʁe.a.labl/
Giống cái préalable
/pʁe.a.labl/
préalables
/pʁe.a.labl/

préalable /pʁe.a.labl/

  1. Trước, tiên quyết.
    Consentement préalale — sự thỏa thuận trước

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préalable
/pʁe.a.labl/
préalables
/pʁe.a.labl/

préalable /pʁe.a.labl/

  1. Điều kiện tiên quyết.
    Sans préalable — không điều kiện tiên quyết
    au préalable — trước đã; trước

Tham khảo

[sửa]