préalable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.a.labl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
Giống cái | préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
préalable /pʁe.a.labl/
- Trước, tiên quyết.
- Consentement préalale — sự thỏa thuận trước
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
préalable gđ /pʁe.a.labl/
- Điều kiện tiên quyết.
- Sans préalable — không điều kiện tiên quyết
- au préalable — trước đã; trước
Tham khảo[sửa]
- "préalable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)