préalable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pʁe.a.labl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
| Giống cái | préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
préalable /pʁe.a.labl/
- Trước, tiên quyết.
- Consentement préalale — sự thỏa thuận trước
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| préalable /pʁe.a.labl/ |
préalables /pʁe.a.labl/ |
préalable gđ /pʁe.a.labl/
- Điều kiện tiên quyết.
- Sans préalable — không điều kiện tiên quyết
- au préalable — trước đã; trước
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “préalable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)