Bước tới nội dung

précepte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.sɛpt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précepte
/pʁe.sɛpt/
préceptes
/pʁe.sɛpt/

précepte /pʁe.sɛpt/

  1. Lời dạy.
  2. Châm ngôn.
  3. (Tôn giáo) Giới luật.

Tham khảo

[sửa]