giới luật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ lwə̰ʔt˨˩jə̰ːj˩˧ lwə̰k˨˨jəːj˧˥ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ lwət˨˨ɟəːj˩˩ lwə̰t˨˨ɟə̰ːj˩˧ lwə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

giới luật

  1. Luật nhà chùa cấm ăn mặn, uống rượu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]