Bước tới nội dung

précipitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précipitation
/pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/
précipitations
/pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/

précipitation gc /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự hấp tấp, sự vội vàng.
    Trop de précipitation nuit — hấp tấp quá có hại
  2. (Hóa học) Sự kết tủa.
  3. (Số nhiều; khí tượng) Lượng mưa (thường précipitations atmosphériques).

Tham khảo

[sửa]