précipitation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
précipitation /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/ |
précipitations /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/ |
précipitation gc /pʁe.si.pi.ta.sjɔ̃/
- Sự hấp tấp, sự vội vàng.
- Trop de précipitation nuit — hấp tấp quá có hại
- (Hóa học) Sự kết tủa.
- (Số nhiều; khí tượng) Lượng mưa (thường précipitations atmosphériques).
Tham khảo
[sửa]- "précipitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)