Bước tới nội dung

préfabriqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.fa.bʁi.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực préfabriqué
/pʁe.fa.bʁi.ke/
préfabriqués
/pʁe.fa.bʁi.ke/
Giống cái préfabriquée
/pʁe.fa.bʁi.ke/
préfabriquées
/pʁe.fa.bʁi.ke/

préfabriqué /pʁe.fa.bʁi.ke/

  1. (Xây dựng) Đúc sẵn.
  2. (Kiến trúc) Gồm cấu kiện đúc sẵn.
    Maison préfabriquée — nhà gồm cấu kiện đúc sẵn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préfabriqué
/pʁe.fa.bʁi.ke/
préfabriqués
/pʁe.fa.bʁi.ke/

préfabriqué /pʁe.fa.bʁi.ke/

  1. (Xây dựng) Cấu kiện đúc sẵn.

Tham khảo

[sửa]