préfabriqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.fa.bʁi.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préfabriqué /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
préfabriqués /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
Giống cái | préfabriquée /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
préfabriquées /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
préfabriqué /pʁe.fa.bʁi.ke/
- (Xây dựng) Đúc sẵn.
- (Kiến trúc) Gồm cấu kiện đúc sẵn.
- Maison préfabriquée — nhà gồm cấu kiện đúc sẵn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
préfabriqué /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
préfabriqués /pʁe.fa.bʁi.ke/ |
préfabriqué gđ /pʁe.fa.bʁi.ke/
Tham khảo
[sửa]- "préfabriqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)