Bước tới nội dung

préséance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.se.ɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préséance
/pʁe.se.ɑ̃s/
préséances
/pʁe.se.ɑ̃s/

préséance gc /pʁe.se.ɑ̃s/

  1. Quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ.
    Question de préséance — vấn đề ngôi thứ

Tham khảo

[sửa]