Bước tới nội dung

ngôi thứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥ŋoj˧˥ tʰɨ̰˩˧ŋoj˧˧ tʰɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˥ tʰɨ˩˩ŋoj˧˥˧ tʰɨ̰˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngôi thứ

  1. Trật tự chỗ ngồi trong làng thời phong kiếnPháp thuộc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]