prévaricateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
prévaricateur /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/ |
prévaricateur gđ /pʁe.va.ʁi.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "prévaricateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)