Bước tới nội dung

préventorium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
préventorium
/pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/
préventorium
/pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/

préventorium /pʁe.vɑ̃.tɔ.ʁjɔm/

  1. Nhà phòng bệnh lao.

Tham khảo

[sửa]