prévenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛv.ny/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | prévenue /pʁɛv.ny/ |
prévenus /pʁev.ny/ |
Số nhiều | prévenue /pʁɛv.ny/ |
prévenus /pʁev.ny/ |
prévenu /pʁɛv.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prévenu /pʁɛv.ny/ |
prévenus /pʁev.ny/ |
Giống cái | prévenue /pʁɛv.ny/ |
prévenus /pʁev.ny/ |
prévenu /pʁɛv.ny/
- (Luật học, pháp lý) Bị can.
- Être prénvenu d’un délit — bị can về một tội
Tham khảo
[sửa]- "prévenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)