Bước tới nội dung

prévenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛv.ny/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít prévenue
/pʁɛv.ny/
prévenus
/pʁev.ny/
Số nhiều prévenue
/pʁɛv.ny/
prévenus
/pʁev.ny/

prévenu /pʁɛv.ny/

  1. (Luật học, pháp lý) Người bị can, can phạm.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực prévenu
/pʁɛv.ny/
prévenus
/pʁev.ny/
Giống cái prévenue
/pʁɛv.ny/
prévenus
/pʁev.ny/

prévenu /pʁɛv.ny/

  1. (Luật học, pháp lý) Bị can.
    Être prénvenu d’un délit — bị can về một tội

Tham khảo

[sửa]