Bước tới nội dung

prête-nom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛt.nɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prête-nom
/pʁɛt.nɔ̃/
prête-nom
/pʁɛt.nɔ̃/

prête-nom /pʁɛt.nɔ̃/

  1. Người đứng tên thay (trong một việc thuộc về người khác).

Tham khảo

[sửa]