praesidium
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]praesidium
- Đoàn chủ tịch.
Tham khảo
[sửa]- "praesidium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.zi.djɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
praesidium /pʁe.zi.djɔm/ |
praesidium /pʁe.zi.djɔm/ |
praesidium gđ /pʁe.zi.djɔm/
- Chủ tịch đoàn (xô viết tối cao Liên Xô).
Tham khảo
[sửa]- "praesidium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)