Bước tới nội dung

praticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁa.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít praticienne
/pʁa.ti.sjɛn/
praticiens
/pʁa.ti.sjɛ̃/
Số nhiều praticienne
/pʁa.ti.sjɛn/
praticiens
/pʁa.ti.sjɛ̃/

praticien /pʁa.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà thực hành.
    Les théoriciens et les praticiens — những nhà lý luận và những nhà thực hành
  2. Thầy thuốc thực hành.
  3. Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Luật gia lành nghề.

Tham khảo

[sửa]