praticien
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁa.ti.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | praticienne /pʁa.ti.sjɛn/ |
praticiens /pʁa.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | praticienne /pʁa.ti.sjɛn/ |
praticiens /pʁa.ti.sjɛ̃/ |
praticien /pʁa.ti.sjɛ̃/
- Nhà thực hành.
- Les théoriciens et les praticiens — những nhà lý luận và những nhà thực hành
- Thầy thuốc thực hành.
- Thợ đẽo phác (cho nhà điêu khắc).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Luật gia lành nghề.
Tham khảo[sửa]
- "praticien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)