pratiquant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁa.ti.kɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pratiquant /pʁa.ti.kɑ̃/ |
pratiquants /pʁa.ti.kɑ̃/ |
Giống cái | pratiquante /pʁa.ti.kɑ̃t/ |
pratiquants /pʁa.ti.kɑ̃/ |
pratiquant /pʁa.ti.kɑ̃/
- (Tôn giáo) Lễ bái.
- Croyant mais peu pratiquant — có tín ngưỡng nhưng ít đi lễ bái
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pratiquant /pʁa.ti.kɑ̃/ |
pratiquants /pʁa.ti.kɑ̃/ |
pratiquant gđ /pʁa.ti.kɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "pratiquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)