Bước tới nội dung

pratiquant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁa.ti.kɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pratiquant
/pʁa.ti.kɑ̃/
pratiquants
/pʁa.ti.kɑ̃/
Giống cái pratiquante
/pʁa.ti.kɑ̃t/
pratiquants
/pʁa.ti.kɑ̃/

pratiquant /pʁa.ti.kɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Lễ bái.
    Croyant mais peu pratiquant — có tín ngưỡng nhưng ít đi lễ bái

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pratiquant
/pʁa.ti.kɑ̃/
pratiquants
/pʁa.ti.kɑ̃/

pratiquant /pʁa.ti.kɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Người đi bái lễ.

Tham khảo

[sửa]