praxis
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpræk.səs/
Danh từ
praxis (đếm được và không đếm được, số nhiều praxes hoặc praxises)
- Thói quen, tập quán, tục lệ.
- (Ngôn ngữ học) Loạt thí dụ (để làm bài tập).
- Thực hành, dùng để phân biệt với lý thuyết.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “praxis”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)