Bước tới nội dung

pray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

pray /ˈpreɪ/

  1. Cầu, cầu nguyện.
    to pray [to] God — cầu Chúa, cầu trời
  2. Khẩn cầu, cầu xin.
    to pray somebody for something — cầu xin ai cái gì
  3. Xin, xin mời (ngụ ý lễ phép).
    pray be seated — mời ngồi
    what's the use of that pray? — xin cho hay cái đó để làm gì?

Tham khảo

[sửa]